Bảng giá Sửa chữa cơ điện lạnh tổng hợp
BẢNG BÁO GIÁ BẢO TRÌ – SỬA CHỮA : MÁY LẠNH, MÁY GIẶT, LÒ VI SÓNG TỐT MỚI NHẤT TẠI NHA TRANG
BẢNG BÁO GIÁ BẢO TRÌ – SỬA CHỮA MÁY LẠNH, MÁY GIẶT, LÒ VI SÓNG
(Áp dụng từ ngày 01 tháng 08 năm 2019)
Kính gửi : Quý Khách
Cảm ơn Quý Khách đã cho chúng tôi cơ hội được phục vụ!
Cơ điện lạnh AN TÂM kính gửi đến Quý Khách bảng báo giá bảo trì - sữa chữa như sau:
I – BÁO GIÁ SỬA CHỮA MÁY LẠNH | |||||
LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT | ĐƠN GIÁ | |||
A/ Vệ sinh máy lạnh | Máy treo tường | 1.0 - 1,5 HP | 100.000 (đồng/lần) ( áp dụng với SL trên10 máy/1 lần làm) |
||
2.5 HP ÷ 3.0 HP | 280.000 (đồng/lần) | ||||
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần | 2.0 HP ÷ 3.5 HP | 350.000 (đồng/lần) | |||
4.0 HP ÷ 5.5 HP | 420.000 (đồng/lần) | ||||
B/ Gas nạp thêm | R 22 (Ấn Độ) | 68.000đ/10psi/ máy1HP | |||
R410A (Dupont - USA) | 780.000 (đồng/máy/1HP/3m ống) ( có hút chân không) |
||||
C/ Công kiểm tra máy lạnh | 80.000(đồng/lần) |
||||
Tùy theo mỗi máy mà nạp gas thêm hoặc không cần nạp. Chúng tôi sẽ thông báo cho Quý Khách biết chính xác về tình trạng của máy của Quý khách. | |||||
D/ Thiết bị thay thế | Tụ quạt (Korea) | 1 HP ÷ 5.5 HP (1MF ÷ 5MF) | 280.000 (đồng/cái) | ||
Tụ máy nén (Korea) | 1 HP (20÷ 25 MF) | 350.000 (đồng/cái) | |||
1.5 HP ÷ 2 HP (30 ÷ 45 MF) | 450.000(đồng/cái) | ||||
2.5 HP ÷ 3.5 HP (55 ÷ 75 MF) | 550.000 (đồng/cái) | ||||
Giá trên áp dụng cho các khách hàng làm số lượng nhiều/ 1 lần làm và định kỳ. Vị trí làm bình thường, thấp và không khó. Giá áp dụng cho dòng máy lạnh không inverter. ( Nếu vị trí cao phải kê giàn giáo thì tùy theo thực tế sẽ báo sau) |
II – BÁO GIÁ SỬA CHỮA MÁY GIẶT | |||||
STT | DIỄN GIẢI | ĐƠN GIÁ | |||
1 | Bảo trì máy giặt | 220.000 (đồng/máy), (máy<8kg đồ) | |||
2 | Sơn lại máy giặt | 820.000 (đồng/máy), (máy<8kg đồ) | |||
3 | Thay van cấp nước đơn (máy giặt lồng đứng) | 520.000 (đồng/máy) | |||
4 | Thay van cấp nước đơn (máy giặt lồng ngang) | 680.000 (đồng/máy) | |||
5 | Thay van xả nước (máy giặt lồng đứng) | 820.000 (đồng/máy) | |||
6 | Sửa bo mạch máy giặt | (250.000đ - 2.500.000đ). Theo hãng và linh kiện thay thế sẽ báo sau. |
III – LÒ VI SÓNG | |||||
STT | DIỄN GIẢI | ĐƠN GIÁ | |||
1 | Đồng hồ quy trình lò vi sóng | 580.000 (đồng/cái) | |||
2 | Đĩa thủy tinh lò vi sóng | 180.000 (đồng/cái) | |||
3 | Thay tụ lò vi sóng | 480.000(đồng/cái) | |||
4 | Thay bóng cao tần | 820.000(đồng/cái) | |||
5 | Thay biến áp lò vi sóng | 1.220.000 (đồng/cái) | |||
6 | Thay motor đĩa | 290.000 (đồng/cái) | |||
7 | Vòng quay đĩa | 120.000 (đồng/cái) |